Homepage | Product | chất bịt kín & lớp phủ tiên tiến | Water Base PUD (PU Dispersion)

Water Base PUD (PU Dispersion)

SEND REQUEST

PRODUCT DESCRIPTION

🌿 Bạn đang tìm một lớp phủ nội thất bền bỉ, an toàn và thân thiện với môi trường?
💎 Muốn bề mặt chống trầy xước, chống nước mà không chứa hóa chất độc hại?

👉 Water Base PUD (PU Dispersion) – Lựa chọn hoàn hảo cho bạn!

An toàn & Thân thiện môi trường – Công nghệ gốc nước, không dung môi độc hại, bảo vệ sức khỏe cho gia đình và người lao động.
Bảo vệ vượt trội – Chống trầy, chống nước, chống bám bẩn, giữ bề mặt luôn như mới.
Dễ sử dụng – Phù hợp với nhiều loại bề mặt: gỗ, kim loại, da, vải, nhựa…
Ứng dụng linh hoạt – Hoàn hảo cho đồ nội thất, sàn gỗ, tường, trần, sofa da, rèm cửa và nhiều hơn thế!
Bám dính tốt & đàn hồi cao – Hạn chế bong tróc, nứt gãy dù sử dụng lâu dài.

Product details

🔹 1. Độ nhớt (Viscosity)

  • WA3203 có độ nhớt cao nhất (4500cps), phù hợp với các ứng dụng cần độ bám dính và độ che phủ cao.
  • WA3206 có độ nhớt thấp hơn (3500-5000cps), giúp dễ dàng phun phủ và thấm vào bề mặt.
  • C003 (chất đóng rắn) có độ nhớt khá thấp (1000-1500cps), giúp pha loãng và tăng cường độ bền.

💡 Nhận xét: WA3203 phù hợp với ứng dụng cần lớp keo dày, còn WA3206 dễ thi công hơn do độ nhớt thấp hơn.

🔹 2. Thời gian sử dụng sau khi pha (Pot Life)

  • Cả hai loại WA3203 và WA3206 đều có thời gian sử dụng > 4 giờ, tức là sau khi pha, hỗn hợp vẫn có thể dùng trong 4 giờ trước khi bị đông cứng.

💡 Nhận xét: Đây là thời gian tương đối dài, giúp người dùng có đủ thời gian thao tác mà không lo hỗn hợp bị hỏng quá nhanh.

🔹 3. Tỷ lệ pha trộn (Mix Ratio)

  • Cả hai loại đều có tỷ lệ pha 100:5 (100 phần keo + 5 phần chất đóng rắn).

💡 Nhận xét: Tỷ lệ này cho thấy cần một lượng nhỏ chất đóng rắn để kích hoạt quá trình đông cứng, giúp tiết kiệm nguyên liệu và kiểm soát chất lượng tốt hơn.

🔹 4. Thời gian khô không bám dính (Tack-free Drying)

  • Cả hai loại đều khô trong 5 phút ở 40-50°C.

💡 Nhận xét: Đây là thời gian khô khá nhanh, giúp tăng tốc độ sản xuất và giảm thời gian chờ giữa các bước thi công.

🔹 5. Điều kiện phun sơn (Spray Condition)

  • Dùng đầu phun 2mm và không bị tắc trong 2 giờ.

💡 Nhận xét: Dễ thi công bằng súng phun, phù hợp cho sản xuất công nghiệp, đảm bảo không bị tắc nghẽn đầu phun.

🔹 6. Thời gian mở (Open Time)

  • WA3203 có thời gian mở 60 phút
  • WA3206 có thời gian mở dưới 20 phút

💡 Nhận xét: WA3203 cho phép thời gian thao tác lâu hơn, phù hợp với ứng dụng yêu cầu căn chỉnh nhiều. Ngược lại, WA3206 khô nhanh hơn, phù hợp với quy trình sản xuất nhanh.

🔹 7. Nhiệt độ phản ứng (Reactive Temperature)

  • WA3203 phản ứng ở 60-70°C
  • WA3206 phản ứng ở 50-65°C

💡 Nhận xét: WA3206 phản ứng ở nhiệt độ thấp hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và phù hợp với vật liệu nhạy cảm với nhiệt.

🔹 8. Kích hoạt nhiệt (Heat Activation)

  • WA3203 cần 120°C trong 20-30 giây, áp suất 0.2MPa
  • WA3206 cần 100°C trong 20-30 giây, áp suất 0.2MPa

💡 Nhận xét: WA3206 có thể hoạt động ở nhiệt độ thấp hơn, giúp tiết kiệm điện năng và phù hợp với sản phẩm không chịu được nhiệt độ cao.

🔹 9. Độ bền bề mặt sau khi đóng rắn ban đầu (Surface Strength After Initial Curing)

  • WA3203: 82N/25mm
  • WA3206: 85N/25mm

💡 Nhận xét: WA3206 có độ bền cao hơn một chút, thích hợp cho ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực tốt hơn.

🔹 10. Độ bền kéo ở 90°C (90°C Peel Strength)

  • WA3203: 50N/25mm
  • WA3206: 56N/25mm

💡 Nhận xét: WA3206 có độ bền kéo tốt hơn ở nhiệt độ cao, phù hợp với điều kiện môi trường nóng ẩm hoặc sản phẩm tiếp xúc với nhiệt thường xuyên.

🔥 Kết luận

  • WA3203: Phù hợp với ứng dụng cần thời gian thao tác dài, độ nhớt cao, và độ bám dính tốt.
  • WA3206: Phù hợp với sản xuất nhanh, dễ thi công hơn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp, và có độ bền cao hơn.
  • C003 Hardener: Chất đóng rắn có độ nhớt thấp, giúp tăng cường độ bền và kiểm soát quá trình đông cứng.

💡 Gợi ý ứng dụng:
✅ WA3203: Dùng cho sản phẩm yêu cầu độ phủ dày, chịu lực tốt như sơn phủ nội thất, da, vải.
✅ WA3206: Thích hợp cho quy trình sản xuất công nghiệp, cần tốc độ khô nhanh, tiết kiệm năng lượng.

 

Advantage

  • Độ nhớt (Viscosity): Sản phẩm có độ nhớt ổn định, giúp dễ dàng thi công và kiểm soát độ dày lớp phủ theo yêu cầu. Điều này đảm bảo bề mặt được phủ đều mà không bị chảy hoặc nhỏ giọt.

  • Mùi (Odor/Smell): Công thức không chứa dung môi độc hại, giảm thiểu mùi khó chịu, an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là trong môi trường làm việc kín.

  • Màu sắc (Color): Có thể trong suốt hoặc được điều chỉnh màu theo yêu cầu, giúp phù hợp với nhiều bề mặt vật liệu và ứng dụng khác nhau.

  • Hàm lượng chất rắn (Solid content): Hàm lượng chất rắn cao giúp tạo lớp phủ dày, bền chắc, giảm sự hao hụt trong quá trình thi công.

  • Tỷ trọng (Density): Được tối ưu để đảm bảo độ bám dính tốt mà không ảnh hưởng đến trọng lượng hay kết cấu bề mặt vật liệu.

  • Độ pH (pH Value): Cân bằng với môi trường, không gây ảnh hưởng đến bề mặt vật liệu hoặc da khi tiếp xúc.

  • Khả năng thấm ướt bề mặt (Wetting on Substrates): Bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt như gỗ, kim loại, nhựa, da, vải, giúp tăng cường độ bền của lớp phủ.

  • Thời gian bảo quản & nhiệt độ bảo quản (Storage life & Temp.): Có thời gian bảo quản dài, duy trì chất lượng ổn định ngay cả khi lưu trữ trong điều kiện môi trường khác nhau.

  • Độ dày lớp phun (Spray thickness): Có thể điều chỉnh linh hoạt tùy theo yêu cầu sử dụng mà vẫn đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu.

  • Thời gian sử dụng sau khi pha (Pot life): Thời gian làm việc dài, giúp người thi công dễ dàng thao tác mà không lo sản phẩm bị khô quá nhanh.

  • Độ bám dính ban đầu (Tack Bonding Strength): Độ bám dính tốt ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên, giúp sản phẩm bám chắc vào bề mặt mà không cần nhiều thời gian để cố định.

  • Nhiệt độ kích hoạt khi gia nhiệt (Hot Active Temperature): Được tối ưu để có thể kích hoạt ở nhiệt độ thấp hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và rút ngắn thời gian xử lý.

  • Độ bền kết dính (Peel & Tensile Bonding Strength): Có khả năng chịu lực tốt, không bị bong tróc, phù hợp với những ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.

  • Thử nghiệm lão hóa nhiệt (Heat aging test): Vượt qua các bài kiểm tra lão hóa nhiệt, giúp đảm bảo sản phẩm không bị xuống cấp khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao trong thời gian dài.

  • Độ bền nhiệt & khả năng chịu tải ở nhiệt độ cao (Heat Strength & Loading at High Temp.): Vẫn giữ được độ bền chắc và không bị biến dạng ngay cả khi hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.

  • Điều kiện sấy để bề mặt không dính (Baking conditions for tack-free): Được thiết kế để nhanh chóng đạt trạng thái khô ráo, không dính tay, giúp tăng tốc độ sản xuất và giảm thời gian chờ.

  • Thời gian mở & thời gian đóng rắn (Open / Setting Time): Có thời gian mở hợp lý, cho phép điều chỉnh trước khi đóng rắn hoàn toàn, giúp tối ưu hóa quá trình thi công.

  • Điều kiện ép nhiệt (Hot Pressing): Dễ dàng tương thích với các quy trình ép nhiệt, giúp tăng độ kết dính và cải thiện độ bền của sản phẩm trên nhiều loại vật liệu.

Sản phẩm này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao, an toàn cho người dùng, và thân thiện với môi trường. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nội thất, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác. 🚀

Product Applications

Sản phẩm này có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các đặc tính vượt trội như bám dính tốt, chống xước, chống nước và chịu nhiệt, NHƯNG ở đây chúng tôi chỉ tập chung vào ứng dụng trong Ngành công nghiệp ô tô & vận tải.

Công nghệ sơn và phủ bảo vệ ngày càng quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô và vận tải. Water Base PUD (PU Dispersion) được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính bám dính tốt, chống xước, chống nước, chịu nhiệt và thân thiện với môi trường. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể:


1. Phủ bảo vệ nội thất ô tô

🔹 Bảo vệ bề mặt da & giả da:

  • Dùng để phủ lên ghế ngồi, vô lăng, bảng taplo… giúp tăng độ bền, chống nứt nẻ và bám bẩn.
  • Giúp da giữ được độ mềm mại, không bị bong tróc theo thời gian.

🔹 Bảo vệ nhựa & bề mặt kim loại trong xe:

  • Tạo lớp phủ chống trầy xước, giúp bề mặt bảng điều khiển, tay nắm cửa, táp-pi cửa luôn bền đẹp.
  • Chống bám bụi, dễ dàng lau chùi.

2. Sơn phủ bảo vệ ngoại thất ô tô

🔹 Chống trầy xước & mài mòn:

  • Tạo lớp phủ bảo vệ cho vỏ xe, cản trước/sau, gương chiếu hậu, giúp hạn chế tác động từ va đập nhẹ.

🔹 Chống nước & chống ăn mòn:

  • Hạn chế tác động của thời tiết, hơi nước, muối biển, phù hợp cho xe chạy đường dài hoặc ở khu vực khí hậu khắc nghiệt.

🔹 Lớp phủ bóng & tăng cường màu sắc:

  • Giúp xe có độ bóng đẹp lâu dài, màu sơn bền bỉ hơn trước ánh nắng mặt trời và tia UV.

3. Lớp phủ bảo vệ linh kiện nhựa & cao su

🔹 Ứng dụng trên các chi tiết nhựa, cao su:

  • Lớp phủ giúp bảo vệ roăng cao su, gioăng cửa, tay nắm cửa, gạt nước khỏi tình trạng lão hóa do thời gian.
  • Ngăn chặn tình trạng nứt vỡ do nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt.

🔹 Chống bám bụi & dầu mỡ:

  • Các linh kiện nhựa trong khoang động cơ hoặc bên trong xe dễ bám dầu mỡ. Lớp phủ giúp giảm bám bẩn, dễ vệ sinh hơn.

4. Bảo vệ hệ thống sàn & ghế ngồi trên phương tiện vận tải lớn

🚛 Xe tải, xe bus, xe khách, tàu hỏa thường có sàn và ghế ngồi phải chịu tải trọng lớn.

🔹 Lớp phủ chống mài mòn & chống trơn trượt:

  • Dùng trên sàn xe để tăng ma sát, giúp hành khách an toàn hơn khi di chuyển.
  • Bảo vệ bề mặt khỏi mài mòn do giày dép, hành lý.

🔹 Chống thấm & dễ vệ sinh:

  • Ứng dụng trong ghế bọc da hoặc nỉ, giúp hạn chế thấm nước và bám bẩn, dễ lau chùi khi có sự cố đổ nước hoặc thức ăn.

5. Lớp phủ bảo vệ thùng xe, bề mặt kim loại & kết cấu chịu lực

🔹 Chống ăn mòn cho khung gầm & thùng xe tải, xe container:

  • Lớp phủ giúp bảo vệ khung gầm khỏi muối biển, độ ẩm và hóa chất, tăng độ bền khi vận hành trong môi trường khắc nghiệt.

🔹 Sơn bảo vệ cho bề mặt kim loại, nhôm & hợp kim:

  • Sử dụng trong container, xe chở hàng, thùng xe lạnh để chống han gỉ và giảm hao mòn do thời tiết.

6. Ứng dụng trong sơn phủ xe máy, xe điện & phương tiện cá nhân

🔹 Lớp phủ bảo vệ thân vỏ xe:

  • Sử dụng trên xe máy, xe điện, xe đạp thể thao giúp bảo vệ lớp sơn khỏi xước và bạc màu do tia UV.

🔹 Chống trầy xước cho màn hình & kính xe:

  • Lớp phủ giúp kính chắn gió, đồng hồ đo tốc độ, màn hình giải trí trong xe không bị xước và dễ vệ sinh.

Lợi ích khi sử dụng Water Base PUD trong ngành ô tô & vận tải

Thân thiện với môi trường: Không chứa dung môi độc hại, an toàn cho người dùng.
Tăng độ bền của linh kiện & bề mặt: Giảm chi phí bảo trì và sửa chữa.
Bảo vệ xe khỏi tác nhân môi trường: Nắng, mưa, độ ẩm, bụi bẩn, dầu mỡ.
Giữ vẻ ngoài xe luôn mới: Tăng giá trị thẩm mỹ và duy trì độ sáng bóng.

👉 Tóm lại, Water Base PUD là giải pháp tối ưu giúp bảo vệ xe khỏi hao mòn, trầy xước, ăn mòn và các tác nhân từ môi trường, giúp xe luôn bền đẹp và an toàn trong quá trình sử dụng! 🚗✨

Sản phẩm liên quan