XAL FAMILY
PRODUCT DESCRIPTION
Dòng XAL FAMILY của Coilcraft là các cuộn cảm công suất dạng đúc, được thiết kế đặc biệt để hoạt động ở dòng điện cao, hiệu suất cao và tổn thất thấp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chuyển đổi năng lượng, hệ thống điện tử ô tô, viễn thông và thiết bị công nghiệp.
Product details
Cấu trúc và thiết kế:
- Loại cuộn cảm: Cuộn cảm công suất dạng đúc, lõi composite.
- Vật liệu lõi: Hợp chất ferromagnetic tiên tiến, giúp tối ưu hóa hiệu suất dòng điện cao và giảm tổn hao.
- Bảo vệ: Có lớp chắn từ tính giúp giảm nhiễu điện từ (EMI).
- Kiểu gắn kết: Gắn bề mặt (SMT), phù hợp với dây chuyền sản xuất tự động.
Thông số điện:
- Dải điện cảm: 120 nH đến 33 µH (tùy từng mã sản phẩm).
- Dung sai điện cảm: ±20%.
- Dòng điện bão hòa (Isat): Lên đến 40 A (phụ thuộc vào từng model), duy trì ổn định điện cảm ngay cả khi có dòng cao.
- Dòng điện định mức (Irms): Đạt đến 15 A.
- Điện trở DC (DCR): Cực thấp, giúp giảm tổn hao năng lượng và tăng hiệu suất.
Khả năng chịu nhiệt:
- Dải nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +165°C.
- Chứng nhận AEC-Q200: Đáp ứng tiêu chuẩn Grade 1 (-40°C đến +125°C) cho ứng dụng ô tô và công nghiệp.
Kích thước phổ biến trong dòng XAL:
- XAL4020: 4,3 × 4,3 × 2,1 mm.
- XAL4030: 4,3 × 4,3 × 3,1 mm.
- XAL5050: 5,68 × 5,48 × 5,0 mm.
- XAL6060: 6,76 × 6,56 × 6,0 mm.
- XAL7070: 7,6 × 7,6 × 7,0 mm.
- XAL1580: 15,2 × 15,2 × 8,0 mm.
Dòng sản phẩm | Độ tự cảm | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) |
KA5013 | 1,5 µH | 4.3 | 4.3 | 1.8 |
XAL40xx | 220 nH — 15 µH | 4.3 | 4.3 | 2.1 |
XAL5020 | 160 nH — 1,2 µH | 5,68 | 5,48 | 2.0 |
XAL50xx | 160 nH — 22 µH | 5,68 | 5,48 | 3.1 |
XAL6020 | 120 nH — 1,1 µH | 6,76 | 6,56 | 2.1 |
XAL60xx | 180 nH — 33 µH | 6,76 | 6,56 | 3.1 |
XAL7020 | 150 nH — 2,2 µH | 8.0 | 8.0 | 2.0 |
XAL7030 | 160 nH — 10 µH | 8.0 | 8.0 | 3.1 |
XAL7050 | 10 µH — 47 µH | 8.0 | 7.7 | 5.0 |
XAL7070 | 160 nH — 47 µH | 8.0 | 7.7 | 7.0 |
XAL8050 | 22µH | 8.8 | 8.3 | 5.0 |
XAL8080 | 680 nH — 47 µH | 8.8 | 8.3 | 8.0 |
XAL1030 | 160 nH — 1,0 µH | 11.8 | 10,5 | 3.1 |
XAL1060 | 180 nH — 4,7 µH | 11.8 | 10,5 | 6.0 |
XAL1080 | 10 µH — 33 µH | 11.8 | 10,5 | 8.0 |
XAL1010 | 220 nH — 15 µH | 11.8 | 10,5 | 10.0 |
XAL1350 | 630 nH — 3,0 µH | 14.2 | 13.2 | 5.0 |
XAL1580 | 400 nH — 6,1 µH | 16.4 | 15.4 | 8.0 |
ZC1818 | 8,2µH | 16.4 | 15.4 | 10.0 |
XAL1510 | 4,7 µH — 33 µH | 16.4 | 15.4 | 10.0 |
XAL1513 | 15µH | 16.4 | 15.4 | 13.0 |
Advantage
- Hiệu suất cao: Điện trở DC thấp giúp giảm tổn hao nhiệt, nâng cao hiệu suất chuyển đổi năng lượng.
- Ổn định ở dòng điện cao: Giữ được điện cảm ngay cả khi chịu tải cao.
- Giảm nhiễu EMI: Thiết kế có lớp chắn từ tính giúp giảm nhiễu xung quanh.
- Độ bền cao: Lõi composite giúp cuộn cảm chịu được các điều kiện khắc nghiệt và dao động nhiệt độ lớn.
- Dạng gắn bề mặt: Giúp tối ưu hóa trong sản xuất tự động, tiết kiệm không gian trên bảng mạch.
Product Applications
- Bộ chuyển đổi nguồn DC-DC: Sử dụng trong các mạch buck, boost, buck-boost hiệu suất cao.
- Thiết bị viễn thông: Dùng trong bộ khuếch đại tín hiệu, modem, trạm phát sóng.
- Hệ thống điện tử ô tô: Phù hợp với ECU, radar, cảm biến xe hơi (đạt chuẩn AEC-Q200).
- Thiết bị công nghiệp: Ứng dụng trong hệ thống tự động hóa, điều khiển động cơ.
- Thiết bị tiêu dùng & IoT: Laptop, smartphone, smartwatch, tăng hiệu suất sử dụng pin.
Dòng XAL của Coilcraft được đánh giá cao nhờ hiệu suất cao, độ tin cậy tốt và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.